Có 2 kết quả:
搖電話 yáo diàn huà ㄧㄠˊ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ • 摇电话 yáo diàn huà ㄧㄠˊ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(old) to make a phone call
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(old) to make a phone call
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh